eryngium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eryngium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eryngium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eryngium.

Từ điển Anh Việt

  • eryngium

    /e'riɳdʤjəm /

    * danh từ

    (thực vật học) giống cây mùi tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eryngium

    large genus of decorative plants with thistlelike flower heads; cosmopolitan in distribution

    Synonyms: genus Eryngium