ersatz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ersatz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ersatz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ersatz.

Từ điển Anh Việt

  • ersatz

    /'eəzæts/

    * danh từ

    thế phẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ersatz

    an artificial or inferior substitute or imitation

    artificial and inferior

    ersatz coffee

    substitute coffee

    Synonyms: substitute