erodium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erodium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erodium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erodium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
erodium
geraniums of Europe and South America and Australia especially mountainous regions
Synonyms: genus Erodium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).