erlenmeyer flask nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erlenmeyer flask nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erlenmeyer flask giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erlenmeyer flask.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
erlenmeyer flask
* kỹ thuật
vật lý:
bình đáy rộng
bình hình nón
bình Erlenmyer
hóa học & vật liệu:
bình nón
bình cất Erlenmeyer
Từ điển Anh Anh - Wordnet
erlenmeyer flask
a conical flask with a wide base and narrow neck