erethismic shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erethismic shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erethismic shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erethismic shock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • erethismic shock

    * kỹ thuật

    y học:

    sốc kích động