erasibility of storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erasibility of storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erasibility of storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erasibility of storage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • erasibility of storage

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tính xóa được của bộ nhớ