equus caballus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equus caballus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equus caballus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equus caballus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equus caballus

    Similar:

    horse: solid-hoofed herbivorous quadruped domesticated since prehistoric times

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).