equivalence, (cy) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equivalence, (cy) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equivalence, (cy) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equivalence, (cy).
Từ điển Anh Việt
equivalence, (cy)
sự tương đương
e. of propositions tương đương của các mệnh đề
algebrai e. tương đương đại số
analytic e. sự tương đương giải tích
cardinal e. tương đương bản số
natural e (đại số) tương đương tự nhiên
topological e. tương đương tôpô