equimolar mixture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equimolar mixture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equimolar mixture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equimolar mixture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equimolar mixture

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hỗn hợp đẳng mol