equiform transformation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equiform transformation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equiform transformation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equiform transformation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equiform transformation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phép biến đổi đẳng dạng