equidistant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equidistant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equidistant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equidistant.
Từ điển Anh Việt
equidistant
/'i:kwi'distənt/
* tính từ
(toán học) cách đều
equidistant
cách đều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equidistant
the same distance apart at every point