equiareal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equiareal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equiareal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equiareal.

Từ điển Anh Việt

  • equiareal

    có cùng diện tích; đẳng diện; bảo toàn diện tích