equestrian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equestrian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equestrian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equestrian.

Từ điển Anh Việt

  • equestrian

    /i,kwestriən/

    * tính từ

    (thuộc) sự cưỡi ngựa

    an equestrian statue: tượng người cưỡi ngựa

    * danh từ

    người cưỡi ngựa

    người làm xiếc trên ngựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equestrian

    of or relating to or composed of knights

    of or relating to or featuring horseback riding

    Similar:

    horseman: a man skilled in equitation

    Synonyms: horseback rider