equalized delay line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equalized delay line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equalized delay line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equalized delay line.

Từ điển Anh Việt

  • equalized delay line

    (Tech) dây trễ bù