epidural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epidural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epidural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epidural.

Từ điển Anh Việt

  • epidural

    * tính từ

    gây tê ngoài màng cứng

    * danh từ

    sự gây tê ngoài màng cứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epidural

    * kỹ thuật

    y học:

    trên màng cứng (ngoài màng cứng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epidural

    on or outside the dura mater

    Synonyms: extradural

    Similar:

    epidural anesthesia: regional anesthesia resulting from injection of an anesthetic into the epidural space of the spinal cord; sensation is lost in the abdominal and genital and pelvic areas; used in childbirth and gynecological surgery

    Synonyms: epidural anaesthesia