ephemeris nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ephemeris nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ephemeris giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ephemeris.
Từ điển Anh Việt
ephemeris
/i'feməris/
* danh từ, số nhiều ephemerides
lịch thiên văn
(động vật học) con phù du
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ephemeris
* kỹ thuật
lịch sao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ephemeris
an annual publication containing astronomical tables that give the positions of the celestial bodies throughout the year
today computers calculate the ephemerides