epaulet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epaulet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epaulet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epaulet.

Từ điển Anh Việt

  • epaulet

    /'epoulet/ (epaulette) /'epoulet/

    * danh từ

    (quân sự) cầu vai

    to win one's epaulet: được thăng cấp, được đề bạc làm sỹ quan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epaulet

    adornment consisting of an ornamental cloth pad worn on the shoulder

    Synonyms: epaulette