eolith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eolith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eolith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eolith.

Từ điển Anh Việt

  • eolith

    /'i:ouliθ/

    * danh từ

    (khảo cổ học) đồ đá sớm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eolith

    a crude stone artifact (as a chipped flint); possibly the earliest tools