eolic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eolic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eolic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eolic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eolic

    * kỹ thuật

    do gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eolic

    Similar:

    aeolic: the dialect of Ancient Greek spoken in Thessaly and Boeotia and Aeolis

    Synonyms: Aeolic dialect