enviousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enviousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enviousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enviousness.

Từ điển Anh Việt

  • enviousness

    xem envious

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enviousness

    Similar:

    envy: a feeling of grudging admiration and desire to have something that is possessed by another