entozoan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entozoan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entozoan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entozoan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entozoan
of or relating to entozoa
Synonyms: endozoan
Similar:
endoparasite: any of various parasites that live in the internal organs of animals (especially intestinal worms)
Synonyms: entoparasite, entozoon, endozoan
entozoic: living within a living animal usually as a parasite
entozoic worms
Synonyms: endozoic
Antonyms: epizoic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).