endoparasite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endoparasite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endoparasite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endoparasite.
Từ điển Anh Việt
endoparasite
/,endou'pærəsait/
* danh từ
(sinh vật học) ký sinh trong
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endoparasite
* kỹ thuật
y học:
nội ký sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
endoparasite
any of various parasites that live in the internal organs of animals (especially intestinal worms)
Synonyms: entoparasite, entozoan, entozoon, endozoan