entomology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entomology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entomology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entomology.

Từ điển Anh Việt

  • entomology

    /,entə'mɔlədʤi/

    * danh từ

    (động vật học) khoa sâu bọ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entomology

    * kỹ thuật

    y học:

    côn trùng học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entomology

    the branch of zoology that studies insects

    Synonyms: bugology