enteric coated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enteric coated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enteric coated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enteric coated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enteric coated

    * kỹ thuật

    y học:

    tan trong ruột