enquiry = inquiry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enquiry = inquiry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enquiry = inquiry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enquiry = inquiry.

Từ điển Anh Việt

  • enquiry = inquiry

    (Tech) điều tra (d); hỏi tin (đ)