enormity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enormity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enormity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enormity.

Từ điển Anh Việt

  • enormity

    /i'nɔ:miti/

    * danh từ

    sự tàn ác dã man; tính tàn ác

    tội ác; hành động tàn ác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enormity

    vastness of size or extent

    in careful usage the noun enormity is not used to express the idea of great size

    universities recognized the enormity of their task

    the quality of extreme wickedness

    an act of extreme wickedness

    Similar:

    outrageousness: the quality of being outrageous