engraving machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engraving machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engraving machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engraving machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engraving machine

    * kỹ thuật

    máy khắc