endothelial myeloma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endothelial myeloma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endothelial myeloma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endothelial myeloma.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
endothelial myeloma
Similar:
ewing's sarcoma: malignant tumor in bone marrow (usually in the pelvis or in long bones)
Synonyms: Ewing's tumor, Ewing's tumour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).