endosperm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endosperm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endosperm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endosperm.
Từ điển Anh Việt
endosperm
/'endouspə:m/
* danh từ
(thực vật học) nội nhũ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endosperm
* kinh tế
nội nhũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
endosperm
nutritive tissue surrounding the embryo within seeds of flowering plants