endometriosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endometriosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endometriosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endometriosis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endometriosis
* kỹ thuật
y học:
bệnh lạc nội mạc tử cung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
endometriosis
the presence of endometrium elsewhere than in the lining of the uterus; causes premenstrual pain and dysmenorrhea
Synonyms: adenomyosis