endocrinal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endocrinal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endocrinal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endocrinal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • endocrinal

    Similar:

    endocrine: of or belonging to endocrine glands or their secretions

    endocrine system

    Antonyms: exocrine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).