endarteritis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endarteritis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endarteritis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endarteritis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • endarteritis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm nội mạc động mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • endarteritis

    inflammation of the inner lining of an artery