encrypted file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encrypted file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encrypted file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encrypted file.

Từ điển Anh Việt

  • encrypted file

    (Tech) tập tin được mật mã hóa