enciphered facsimile communications nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enciphered facsimile communications nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enciphered facsimile communications giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enciphered facsimile communications.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enciphered facsimile communications
* kỹ thuật
toán & tin:
truyền thông fax mã hóa