encashment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encashment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encashment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encashment.

Từ điển Anh Việt

  • encashment

    /in'kæʃmənt/

    * danh từ

    sự lĩnh (séc, tiền)

    sự thu (séc, tiền)

    sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • encashment

    * kinh tế

    đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)

    giấy ủy nhiệm thu

    sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu)

    sự lãnh (séc, tiền)

    sự lãnh (séc, tiền...)

    sự thu (tiền)

    sự thu tiền