enanthem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enanthem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enanthem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enanthem.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enanthem

    eruption on a mucous membrane (as the inside of the mouth) occurring as a symptom of a disease

    Synonyms: enanthema

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).