emerald nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emerald nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emerald giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emerald.

Từ điển Anh Việt

  • emerald

    /'emərəld/

    * danh từ

    ngọc lục bảo

    màu ngọc lục bảo, màu lục tươi

    (ngành in) chữ cỡ 61 quoành

    Enerald Isle

    nước Ai-len

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emerald

    a green transparent form of beryl; highly valued as a gemstone

    a transparent piece of emerald that has been cut and polished and is valued as a precious gem

    the green color of an emerald