emendator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emendator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emendator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emendator.

Từ điển Anh Việt

  • emendator

    /'i:mendeitə/

    * danh từ

    người sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)