embryotroph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embryotroph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embryotroph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embryotroph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embryotroph

    * kỹ thuật

    y học:

    chất dưỡng phôi