embryotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embryotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embryotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embryotic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
embryotic
Similar:
embryonic: in an early stage of development
the embryonic government staffed by survivors of the massacre
an embryonic nation, not yet self-governing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).