embrasure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embrasure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embrasure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embrasure.

Từ điển Anh Việt

  • embrasure

    /im'breiʤə/

    * danh từ

    (kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa

    lỗ sung đại bác, lỗ châu mai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embrasure

    * kỹ thuật

    khuôn cửa

    lỗ châu mai

    lỗ cửa

    lỗ thoát hơi

    ô cửa

    y học:

    khoảng răng hở

    khoảng tiếp cận

    xây dựng:

    mắt gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embrasure

    Similar:

    port: an opening (in a wall or ship or armored vehicle) for firing through

    Synonyms: porthole