elt (emergency locator transmitter) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elt (emergency locator transmitter) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elt (emergency locator transmitter) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elt (emergency locator transmitter).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elt (emergency locator transmitter)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    máy phát định vị khẩn cấp