eleemosynary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eleemosynary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eleemosynary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eleemosynary.

Từ điển Anh Việt

  • eleemosynary

    /,elii':mɔsinəri/

    * tính từ

    (thuộc) sự bố thí; nhờ bào sự bố thí

    bố thí, từ thiện

    không mất tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eleemosynary

    Similar:

    beneficent: generous in assistance to the poor

    a benevolent contributor

    eleemosynary relief

    philanthropic contributions

    Synonyms: benevolent, philanthropic