electrothermal recording nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrothermal recording nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrothermal recording giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrothermal recording.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrothermal recording

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phép ghi điện nhiệt

    toán & tin:

    sự ghi nhiệt điện