electrophotographic paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrophotographic paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrophotographic paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrophotographic paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrophotographic paper

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giấy chụp điện quang