electronegative gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronegative gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronegative gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronegative gas.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronegative gas

    * kỹ thuật

    điện:

    khí (có tính) âm điện

    điện lạnh:

    khí âm điện