electroencephalograph (eeg) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electroencephalograph (eeg) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electroencephalograph (eeg) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electroencephalograph (eeg).
Từ điển Anh Việt
electroencephalograph (EEG)
(Tech) não điện kế, máy ghi sóng não