electrocution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrocution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrocution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrocution.

Từ điển Anh Việt

  • electrocution

    /i,lektrə'kju:ʃn/

    * danh từ

    sự xử tử bằng điện

    sự bị điện giật chết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrocution

    * kinh tế

    sự xử lý bằng điện (cá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electrocution

    execution by electricity

    Synonyms: burning

    killing by electric shock