elected officer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elected officer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elected officer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elected officer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elected officer

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    công chức được bầu cử

    công chức được đắc cử