ekman layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ekman layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ekman layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ekman layer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ekman layer
* kỹ thuật
vật lý:
lớp giới hạn Ekman
điện tử & viễn thông:
tầng giới hạn Ekman